CÔNG KHAI ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP
Địa điểm đào tạo: 41 Đặng Trần Côn, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
Ngành nghề đào tạo: Thương mại điện tử.
Trình độ: Sơ cấp.
- Cơ sở vật chất
– Địa điểm đào tạo: 41 Đặng Trần Côn, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
– Số lượng phòng lý thuyết: 01 phòng (Tổng diện tích: 25 m2).
– Phòng thực hành: 01 phòng (Tổng diện tích: 60 m2).
- Danh mục trang thiết bị, dụng cụ giảng dạy
- a) Phòng Lý thuyết:
TT | Tên thiết bị, dụng cụ đào tạo | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị, dụng cụ đào tạo | Ghi chú | |
Theo danh mục thiết bị tối thiểu | Cơ sở có | ||||
1 | Máy tính | Bộ | 01 | ||
2 | Máy chiếu Projector | Bộ | 01 | ||
3 | Màn chiếu | Bộ | 01 | ||
4 | Hệ thống âm thanh trợ giảng | Bộ | 01 | ||
5 | Bảng di động | Chiếc | 01 | ||
6 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 01 | ||
7 | Bàn ghế học sinh | Bộ | 10 |
- b) Phòng thực hành:
TT | Tên thiết bị, dụng cụ đào tạo | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị, dụng cụ đào tạo | Ghi chú | |
Theo danh mục thiết bị tối thiểu | Cơ sở có | ||||
1 | Máy tính | Bộ | 15 | ||
2 | Máy chiếu | Chiếc | 01 | ||
3 | Màn chiếu | Bộ | 01 | ||
4 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 01 | ||
5 | Bảng, phấn | Chiếc | 01 | ||
6 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 01 | ||
7 | Tai nghe | Bộ | 15 | ||
8 | Máy tích hợp | Chiếc | 01 | ||
9 | Bàn ghế học sinh | Bộ | 10 |
- Đội ngũ nhà giáo
- a) Tổng số nhà giáo: 03 người. Trong đó:
– Nhà giáo cơ hữu: 03 người.
– Nhà giáo cơ hữu: 0 người.
- b) Tỷ lệ học sinh quy đổi/nhà giáo quy đổi: 15 học sinh/nhà giáo.
- Chương trình đào tạo
- a) Tên chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo nghề Thương mại điện tử, trình độ sơ cấp.
- b) Quyết định ban hành chương trình đào tạo: Quyết định số 15B/2022/QĐ-CN&KTĐN ngày 14/02/2022 của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế đối ngoại về việc ban hành chương trình đào tạo trung cấp, sơ cấp.
- c) Đối tượng tuyển sinh: Là người từ đủ 15 tuổi trở lên, có trình độ học vấn và sức khỏe phù hợp với nghề.
- d) Thời gian đào tạo: 03 tháng.
- e) Văn bằng, chứng chỉ cấp cho người học: Chứng chỉ sơ cấp.
- f) Nội dung chương trình:
Chương trình đào tạo ngành, nghề Thương mại điện tử trình độ Sơ cấp
Mã MH, MĐ | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm /bài tập /thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
MĐ01 | Content Marketing | 2 | 60 | 10 | 45 | 5 |
MĐ02 | Hoạch định chiến lược Thương mại điện tử | 3 | 90 | 15 | 73 | 2 |
MĐ03 | Tác nghiệp thương mại điện tử | 3 | 90 | 15 | 73 | 2 |
MĐ04 | Thương mại điện tử di động | 3 | 90 | 15 | 73 | 2 |
Tổng cộng: | 11 | 330 | 55 | 264 | 11 |