CÔNG KHAI ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP
Địa điểm đào tạo: Số 02, ngõ 786 đường Kim Giang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, Hà Nội.
Ngành nghề đào tạo: Marketing.
Trình độ: Trung cấp.
- Cơ sở vật chất
– Địa điểm đào tạo: Số 02, ngõ 786 đường Kim Giang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, Hà Nội.
– Số lượng phòng lý thuyết: 01 phòng (Tổng diện tích: 37 m2).
– Phòng thực hành: 01 phòng (Tổng diện tích: 40 m2).
- Danh mục trang thiết bị, dụng cụ giảng dạy
- a) Phòng lý thuyết PLT:
TT | Tên thiết bị, dụng cụ đào tạo | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị, dụng cụ đào tạo | Ghi chú | |
Theo danh mục thiết bị tối thiểu | Cơ sở có | ||||
1 | Máy tính | Chiếc | Chiếc | 1 | |
2 | Bộ máy chiếu | Bộ | Bộ | 1 | |
3 | Hệ thống âm thanh | Bộ | Bộ | 1 | |
4 | Bảng | Chiếc | Chiếc | 1 | |
5 | Phấn viết bảng | Hộp | Hộp | 2 | |
6 | Loa di động | Bộ | Bộ | 1 | |
7 | Bàn ghế học sinh | Bộ | Bộ | 10 |
- b) Phòng thực hành PTH:
TT | Tên thiết bị, dụng cụ đào tạo | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị, dụng cụ đào tạo | Ghi chú | |
Theo danh mục thiết bị tối thiểu | Cơ sở có | ||||
1 | Máy tính | Bộ | 20 | ||
2 | Bộ máy chiếu | Bộ | 1 | ||
3 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 | ||
4 | Bảng | Chiếc | 1 | ||
5 | Phấn viết bảng | Hộp | 2 | ||
6 | Loa di động | Bộ | 1 | ||
7 | Máy tích hợp đa năng | Bộ | 1 | ||
8 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
- Đội ngũ nhà giáo
- a) Tổng số nhà giáo: 12 người (tương đương 09 nhà giáo quy đổi)
Trong đó:
– Nhà giáo cơ hữu: 09 người;
– Nhà giáo thỉnh giảng: 03 người (tổng số giờ giảng dạy/năm: 165 giờ/năm)
- b) Tỷ lệ học sinh quy đổi/nhà giáo quy đổi: 04 học sinh/nhà giáo
- Chương trình đào tạo
- a) Tên chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo ngành, nghề Marketing trình độ trung cấp.
- b) Quyết định ban hành chương trình đào tạo: Quyết định số 15b/2022/QĐ-CN&KT ngày 14/02/2022 của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế đối ngoại về ban hành chương trình đào tạo trung cấp, sơ cấp.
- c) Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS trở lên và tương đương.
- d) Thời gian đào tạo: 2 năm
- e) Văn bằng, chứng chỉ cấp cho người học: bằng trung cấp
- f) Nội dung chương trình:
Chương trình đào tạo ngành, nghề Marketing trình độ trung cấp
Mã MH, MĐ | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm /bài tập /thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 17 | 255 | 94 | 148 | 13 |
MH01 | Giáo dục chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH02 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 30 | 4 | 24 | 2 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH05 | Tin học | 3 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH06 | Tiếng anh | 6 | 90 | 30 | 56 | 4 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 60 | 1500 | 489 | 954 | 57 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 30 | 450 | 300 | 125 | 25 |
MH07 | Kỹ năng mềm | 2 | 30 | 20 | 10 | 0 |
MH08 | Nguyên lý thống kê | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
MH09 | Nguyên lý kế toán | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
MH10 | Tiếng Anh chuyên ngành | 4 | 60 | 40 | 17 | 3 |
MH11 | Kinh tế vĩ mô | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
MH12 | Luật kinh tế | 4 | 60 | 40 | 17 | 3 |
MH13 | Marketing căn bản | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
MH14 | Tâm lý đại cương | 4 | 60 | 40 | 17 | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 30 | 1050 | 189 | 829 | 32 |
MĐ15 | Digital Marketing | 2 | 60 | 16 | 40 | 4 |
MĐ16 | Quản trị học | 2 | 60 | 18 | 40 | 2 |
MĐ17 | Nghiên cứu marketing | 2 | 60 | 15 | 42 | 3 |
MĐ18 | Thương mại điện tử | 2 | 60 | 18 | 40 | 2 |
MĐ19 | Hành vi người tiêu dùng | 2 | 60 | 19 | 40 | 1 |
MĐ20 | Quản trị nhân lực – tài chính | 2 | 60 | 16 | 40 | 4 |
MĐ21 | Marketing DL-DV-TM | 2 | 60 | 16 | 40 | 4 |
MĐ22 | Marketing quốc tế | 2 | 60 | 16 | 40 | 4 |
MĐ23 | E-marketing | 2 | 60 | 20 | 36 | 4 |
MĐ24 | Quản trị thương hiệu | 2 | 60 | 20 | 36 | 4 |
MĐ25 | Thực tập tốt nghiệp | 10 | 450 | 15 | 435 | 0 |
Tổng cộng | 77 | 1755 | 583 | 1102 | 70 |