CÔNG KHAI ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP
Địa điểm đào tạo: Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên huyện Long Biên (Số 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, Hà Nội).
Ngành nghề đào tạo: Tin học ứng dụng.
Trình độ: Trung cấp.
- Cơ sở vật chất
– Địa điểm đào tạo: Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên Quận Long Biên (số 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, Hà Nội).
– Số lượng phòng lý thuyết: 01 phòng (Tổng diện tích: 60 m2).
– Phòng thực hành: 02 phòng (Tổng diện tích: 85 m2).
- Danh mục trang thiết bị, dụng cụ đào tạo
- a) Phòng Lý thuyết PLT:
TT | Tên thiết bị, dụng cụ đào tạo | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị, dụng cụ đào tạo | Ghi chú | |
Theo danh mục thiết bị tối thiểu | Cơ sở có | ||||
1 | Máy tính | Bộ | 01 | ||
2 | Bộ máy chiếu (máy chiếu, màn chiếu, bút trình chiếu) | Bộ | 01 | ||
3 | Hệ thống âm thanh trợ giảng (micro, thiết bị thu phát sóng, loa) | Bộ | 01 | ||
4 | Bảng | Chiếc | 01 | ||
5 | Phấn viết bảng | Hộp | 02 | ||
6 | Bàn ghế học sinh (bộ bàn ghế đôi, 2 học sinh/ bàn) | Bộ | 21 |
- b) Phòng Thực hành PTH01:
TT | Tên thiết bị, dụng cụ đào tạo | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị, dụng cụ đào tạo | Ghi chú | |
Theo danh mục thiết bị tối thiểu | Cơ sở có | ||||
1 | Máy tính | Bộ | 19 | ||
2 | Bộ máy chiếu | Bộ | 01 | ||
3 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 01 | ||
4 | Phần mềm (đi kèm với máy tính) | Bộ | 19 | ||
Hệ điều hành | Bộ | 19 | |||
Phần mềm trình diễn Slideshow | Bộ | 19 | |||
Phần mềm bảng tính Microsoft Excel | Bộ | 19 | |||
Phần mềm hỗ trợ soạn thảo tiếng Việt | Bộ | 19 | |||
Phần mềm hỗ trợ lập trình C. | Bộ | 19 | |||
Trình điều khiển thiêt bị theo từng thiết bị (Device Driver) | Bộ | 19 | |||
Phần mềm sao lưu | Bộ | 19 | |||
Phần mềm phân hoạch và định dạng đĩa cứng | Bộ | 19 | |||
Phần mềm diệt virus | Bộ | 19 | |||
Phần mềm tạo máy tính ảo | Bộ | 19 | |||
Hệ điều hành Windows Server | Bộ | 19 | |||
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | Bộ | 19 | |||
Phần mềm Visual Studio.NET | Bộ | 19 | |||
Phần mềm DreamWeaver | Bộ | 19 | |||
Phần mềm Photoshop | Bộ | 19 | |||
Phần mềm thiết kế đa phương tiện | Bộ | 19 | |||
5 | Bàn ghế học sinh | Bộ | 10 |
- c) Phòng thực hành mạng:
TT | Tên thiết bị, dụng cụ đào tạo | Đơn vị tính | Số lượng thiết bị, dụng cụ đào tạo | Ghi chú | |
Theo danh mục thiết bị tối thiểu | Cơ sở có | ||||
1 | Mô hình máy tính | Bộ | 04 | ||
2 | Dụng cụ tháo lắp | Bộ | 04 | ||
3 | Bộ dụng cụ cứu thương | Bộ | 01 | ||
4 | Bảng di động | Chiếc | 01 | ||
5 | Bàn ghế học sinh | Bộ | 10 | ||
6 | Thiết bị mạng: Card, Bộ định tuyến, hub, đầu RJ45 | Bộ | 01 | ||
7 | Switch | Chiếc | 01 | ||
8 | Đồng hồ đo kiểm tra linh kiện | Chiếc | 01 | ||
9 | Thiết bị kiểm tra thông mạch | Chiếc | 01 | ||
10 | Kìm bấm dây mạng | Chiếc | 01 | ||
11 | Đường truyền Internet | Đường | 01 | ||
12 | Bộ mẫu dây cáp mạng | Bộ | 01 | ||
13 | Bộ chia tách tín hiệu VGA và cáp kết nối HDMI, VGA cho máy chiếu | Bộ | 01 | ||
14 | Máy ảnh, quay phim | Chiếc | 01 |
- Đội ngũ nhà giáo
- a) Tổng số nhà giáo: 08 người (Tương đương 04 nhà giáo quy đổi)
Trong đó:
– Nhà giáo cơ hữu: 04 người.
– Nhà giáo thỉnh giảng: 04 người (tổng số giờ giảng dạy/năm: 285 giờ/năm).
– Cán bộ quản lý tham gia giảng dạy: 0
- b) Tỷ lệ học sinh quy đổi/nhà giáo quy đổi: 20 học sinh/nhà giáo.
- Chương trình đào tạo
- Tên chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo ngành, nghề Tin học ứng dụng trình độ Trung cấp.
- Quyết định ban hành chương trình đào tạo:
– Quyết định số 66/QĐ-CN&KTĐN ngày 10/08/2020 của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế đối ngoại về việc ban hành chương trình đào tạo trình độ trung cấp;
– Quyết định số 34A/QĐ-CN&KTĐN ngày 03 tháng 09 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế đối ngoại về việc thay đổi nội dung Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp.
- Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS trở lên và tương đương.
- Thời gian đào tạo: 2,0 năm.
- Văn bằng, chứng chỉ cấp cho người học: bằng Trung cấp.
- Nội dung chương trình:
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
Ngành, nghề: Tin học ứng dụng
Mã MH, MĐ | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm /bài tập /thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 17 | 255 | 94 | 148 | 13 |
MH01 | Giáo dục chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH02 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 30 | 4 | 24 | 2 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH05 | Tin học | 3 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH06 | Tiếng anh | 6 | 90 | 30 | 56 | 4 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 47 | 1290 | 302 | 946 | 42 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 15 | 315 | 109 | 199 | 7 |
MĐ07 | Kỹ năng mềm | 2 | 30 | 20 | 10 | 0 |
MH08 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | 4 | 60 | 18 | 40 | 2 |
MH09 | Cấu trúc máy tính | 3 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MĐ10 | Lập trình cơ bản | 2 | 60 | 19 | 40 | 1 |
MĐ11 | Cơ sở dữ liệu | 2 | 60 | 18 | 40 | 2 |
MĐ12 | Mạng máy tính | 2 | 60 | 19 | 40 | 1 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 32 | 975 | 193 | 747 | 35 |
MH13 | Tiếng anh chuyên ngành | 3 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MĐ14 | Tin học ứng dụng (bảng tính Excel) | 2 | 60 | 18 | 40 | 2 |
MĐ15 | Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server | 3 | 90 | 20 | 65 | 5 |
MĐ16 | Thiết kế và quản trị website | 3 | 90 | 20 | 65 | 5 |
MĐ17 | Lắp ráp cài đặt và bảo trì máy tính | 3 | 90 | 20 | 66 | 4 |
MĐ18 | Đồ họa ứng dụng | 2 | 60 | 15 | 42 | 3 |
MĐ19 | Thiết kế đa phương tiện | 3 | 90 | 15 | 70 | 5 |
MĐ20 | Quản trị hệ thống mạng máy tính | 3 | 90 | 20 | 65 | 5 |
MĐ21 | Ứng dụng mã nguồn mở | 2 | 60 | 20 | 37 | 3 |
MH22 | Kỹ năng mềm công nghệ thông tin | 2 | 30 | 20 | 8 | 2 |
MĐ23 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 270 | 10 | 260 | 0 |
Tổng cộng | 64 | 1545 | 396 | 1094 | 55 |